Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến nơi cư trú (residence) nha!
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến nơi cư trú (residence) nha!
- Xác định địa chỉ cư trú tạm thời và chuẩn bị các giấy tờ liên quan như chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân, hộ khẩu (nếu có), giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy ly hôn (nếu có).
- Mang theo các giấy chứng nhận như hợp đồng thuê nhà hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng nhà.
- Di chuyển đến cơ quan công an địa phương hoặc cơ quan quản lý dân cư có thẩm quyền.
- Chờ đợi lượt và trình bày ý định đăng ký tạm trú.
- Đối với những người nước ngoài đăng ký tạm trú dài hạn hoặc có ý định ở lại lâu dài, thời gian đăng ký có thể được quy định theo các quy tắc cụ thể liên quan đến visa hoặc thẻ cư trú.
Để tránh mọi rắc rối và đảm bảo tuân thủ quy định, người nước ngoài nên tìm hiểu và làm theo quy trình đăng ký tạm trú theo quy định của quốc gia đó.
"Permanent residence" có thể được sử dụng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa của nó.
My permanent residence is in Ho Chi Minh City.She has permanent residence in the United States."Permanent residence" cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ để giới thiệu thông tin về nơi thường trú của một người.
He is a permanent resident of Vietnam, where he was born and raised.She will permanently reside in the United States, where she has found a good job
Qua bài viết trên, ACC Group hy vọng bạn nắm rõ thế nào là thường trú trong tiếng Anh.
Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi bạn có thể gặp khi làm việc với tài liệu quốc tế hoặc đối tác nước ngoài. Bài viết này sẽ giải thích cách dịch và hiểu đúng về địa chỉ thường trú trong tiếng Anh, cùng với các thông tin hữu ích khác từ AZTAX. Hãy cùng tìm hiểu để nắm bắt đầy đủ kiến thức cần thiết khi gặp phải thuật ngữ này nhé!
Dựa trên quy định tại khoản 8 Điều 2 của Luật Cư trú 2020, địa chỉ thường trú là nơi công dân cư trú ổn định và lâu dài, đã được thực hiện đăng ký thường trú.
Xem thêm: Phân biệt nơi cư trú và thường trú
Các cụm từ thông dụng liên quan đến địa chỉ thường trú trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các trường hợp khác nhau, có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, cụ thể như sau:
Đáp án: Để đăng ký tạm trú, công dân cần có đủ điều kiện như hợp pháp nơi ở mới, có mục đích làm việc, học tập hoặc các mục đích khác theo quy định.
- Nếu là chủ nhà hoặc người cho thuê không đảm bảo người thuê nhà đăng ký tạm trú, họ cũng có thể phải chịu mức phạt tùy thuộc vào chính sách và quy định của quốc gia.
- Ngoài mức phạt tài chính, người nước ngoài có thể phải đối mặt với việc mất quyền lợi và dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, và lao động nếu không đăng ký tạm trú đúng cách.
- Trong những trường hợp nghiêm trọng, việc không đăng ký tạm trú có thể dẫn đến khả năng bị trục xuất khỏi quốc gia đó, đặc biệt nếu người nước ngoài vi phạm nhiều lần hoặc liên quan đến các hoạt động pháp lý không tốt.
- Mức phạt còn có vai trò trong việc thực hiện chính sách di cư và quản lý cư trú của quốc gia. Mức phạt cao hơn có thể là một biện pháp răn đe để đảm bảo sự tuân thủ từ phía cộng đồng người nước ngoài.
Người nước ngoài nên cẩn trọng và tuân thủ quy định về đăng ký tạm trú để tránh mức phạt và những hậu quả pháp lý khác. Việc này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc hòa nhập và sống hòa mình trong cộng đồng địa phương.
Thời gian đăng ký tạm trú thường phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia và có thể thay đổi tùy theo mục đích tạm trú cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến thời gian đăng ký tạm trú:
- Thời gian đăng ký tạm trú ban đầu thường được quy định trong khoảng thời gian ngắn sau khi người nước ngoài đến nơi cư trú mới. Thời gian này có thể từ vài ngày đến một thời gian cố định, thường là 30 ngày.
- Nếu người nước ngoài có nhu cầu ở lại lâu hơn thời gian ban đầu đã đăng ký, họ có thể yêu cầu gia hạn thời gian tạm trú. Quy trình gia hạn này thường yêu cầu nộp đơn và các giấy tờ hỗ trợ, cùng với lý do cụ thể.
- Cán bộ sẽ kiểm tra thông tin trên giấy tờ và biểu mẫu, đảm bảo chúng đầy đủ và chính xác.
- Chờ một thời gian ngắn để cơ quan chức năng xử lý hồ sơ và cập nhật thông tin vào hệ thống.
AZTAX cung cấp dịch vụ làm thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam với quy trình chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi hỗ trợ cá nhân từ nhiều quốc gia trong việc hoàn thành các thủ tục pháp lý phức tạp, đảm bảo bạn có thể cư trú lâu dài và hợp pháp tại Việt Nam.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì và cách sử dụng chính xác trong các tình huống pháp lý và hành chính. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi xử lý các tài liệu quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và theo dõi AZTAX!
Xem thêm: Địa chỉ thường trú là gì?
Xem thêm: Hướng dẫn cách tra mã hộ khẩu thường trú
Địa chỉ tạm trú, hay còn được biết đến với thuật ngữ địa chỉ tạm trú tiếng Anh, đó là thông tin quan trọng mà mọi người cần cung cấp khi di chuyển đến một địa điểm mới trong một khoảng thời gian nhất định. Đăng ký địa chỉ tạm trú không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là bước quan trọng trong quá trình hòa nhập vào cộng đồng mới.
Đăng ký tạm trú là quy trình chính thức mà công dân phải thực hiện khi họ đến sinh sống tại một địa điểm mới trong một khoảng thời gian nhất định. Quy định này thường áp dụng khi người dân di chuyển đến một địa điểm mới để lao động, học tập, hoặc vì mục đích khác.
- Điền đầy đủ thông tin trên biểu mẫu đăng ký tạm trú, cung cấp thông tin chính xác về địa chỉ mới và các thông tin liên quan.
- Nộp tất cả giấy tờ cần thiết cùng với biểu mẫu đăng ký tạm trú cho cán bộ tiếp nhận hồ sơ.
Theo Điều 23 Luật Cư trú 2020, các địa điểm sau không đủ điều kiện để đăng ký thường trú:
Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là permanent address.
Ngoài ra còn một số cụm từ liên quan đến địa chỉ thường trú bằng tiếng Anh như sau:
Xem thêm: Nơi ở hiện tại là gì?
Một số cụm từ liên quan đến "permanent residence"
Để thực hiện xóa đăng ký thường trú theo quy định của Điều 7 Nghị định 62/2021/NĐ-CP, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú từ thủ trưởng cấp trên trực tiếp, hoặc ngay sau khi cơ quan có thẩm quyền ra quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú phải thực hiện việc xóa đăng ký thường trú và cập nhật thông tin này vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Bước 2: Nếu không thuộc trường hợp quy định ở bước 1, trong thời gian 07 ngày kể từ khi hộ gia đình có người cần xóa đăng ký thường trú, người thuộc diện xóa đăng ký thường trú hoặc đại diện hộ gia đình phải nộp hồ sơ xóa đăng ký đến cơ quan đăng ký cư trú. Hồ sơ bao gồm:
Bước 3: Các cơ quan hoặc đơn vị quản lý người học tập, công tác hoặc làm việc trong lực lượng vũ trang nhân dân cần gửi văn bản đề nghị đến cơ quan đăng ký cư trú trên địa bàn. Văn bản cần nêu rõ:
Bước 4: Cơ quan đăng ký cư trú phải hoàn tất việc xóa đăng ký thường trú trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Đồng thời, cơ quan phải cập nhật việc xóa vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.