“Hey honey, let me see your nail. – Cưng ơi, cho chị xem bộ móng nào.”. Có thể thấy ngành nail (làm móng) đang dần trở nên “hot” ở khắp mọi nơi trên thế giới. Đừng bỏ qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail dưới đây của Hack Não này nha!
“Hey honey, let me see your nail. – Cưng ơi, cho chị xem bộ móng nào.”. Có thể thấy ngành nail (làm móng) đang dần trở nên “hot” ở khắp mọi nơi trên thế giới. Đừng bỏ qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail dưới đây của Hack Não này nha!
Bước vào tiệm nail, sẽ có nhân viên ra hỏi bạn là “làm tay hay chân”, “đã đặt trước chưa”,… Đó là bằng tiếng Việt, còn trong tiếng Anh những câu hỏi đó là gì và câu trả lời sẽ như thế nào?
Cùng xem các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail dưới đây ngay nhé.
Cùng Hack Não xem thử một đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành nail sẽ như thế nào để dễ hình dung nha.
Customer *coming in*Staff: Hello? How may I help you?Customer: I’d like to have a manicure, please.Staff: Have you made a reservation yet?Customer: Yes. I phoned this morning. Staff: Could you give me your name and telephone number?Customer: It’s Phuong, 0123456789. Staff: Okay. I see your reservation. Do you want anything more like back massage?Customer: No thanks. Staff: Fine. Follow me please.
Khách hàng *đi vào cửa hàng*Nhân viên: Xin chào? Tôi có thể giúp gì cho bạn?Khách hàng: Tôi muốn làm móng tay.Nhân viên: Bạn đã đặt chỗ chưa?Khách hàng: Rồi đó. Tôi đã gọi điện vào sáng nay.Nhân viên: Bạn có thể cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn được không?Khách hàng: Phương, 0123456789.Nhân viên: Được rồi. Tôi đã thấy bạn đặt trước. Bạn có muốn làm gì thêm như massage lưng không?Khách hàng: Không, cảm ơn.Nhân viên: Tốt thôi. Đi theo tôi nhé.…
Staff: What kind of manicure do you want?Customer: Remove my nail polish and then I’d like my nails cut and colored please. Staff: Give me your hand, please. What kind of nails do you like? Customer: I prefer rounded nails. Make it look natural. Staff: Got it. Do you have any patterns? What color will you pick?Customer: I saved some photos of the pattern. Look. Staff: Okay. So you want blue nails, and there are some charms on your nails like this? Customer: Yes. Staff: Put your hand in the water please. How’s the water?Customer: Good. And be gentle, please. My nails are thin. Staff: Don’t worry. Keep your hand still, please.…Staff: It’s finished. Let me give you some cuticle cream. Customer: Thank you.
Nhân viên: Bạn muốn sửa móng tay như thế nào?Khách hàng: Xóa sơn móng tay cũ của tôi và sau đó tôi muốn cắt móng rồi sơn màu.Nhân viên: Đưa tay cho tôi nào. Bạn thích kiểu móng nào?Khách hàng: Tôi thích móng tay tròn. Làm cho nó trông tự nhiên vào nha.Nhân viên: Hiểu rồi. Bạn có mẫu nào sẵn không?Khách hàng: Tôi đã lưu một số ảnh của mẫu này. Bạn xem đi.Nhân viên: Được rồi. Vậy, bạn muốn móng tay màu xanh biển, và có một số đồ trang trí trên móng tay của bạn như thế này?Khách hàng: Vâng.Nhân viên: Ngâm tay vào nước nha. Nước thế nào?Khách hàng: Oke rồi. Và hãy nhẹ nhàng thôi nhé. Móng tay của tôi bị mỏng.Nhân viên: Đừng lo lắng. Giữ yên bàn tay của bạn nhé.…Nhân viên: Xong rồi. Để tôi cho bạn một ít kem dưỡng viền móng.Khách hàng: Xin cảm ơn.
Trong bài viết trên, Hack Não đã cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng cơ bản về tiếng Anh giao tiếp ngành nail, giúp bạn “bắn tiếng Anh” mượt mà hơn khi đi tu sửa bộ móng nhé. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn!
Hack Não chúc bạn học tốt và hãy luôn nhớ:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
1. Hi, how are you?- Xin chào, quý khách có khỏe không?
2. I’m good, how are you?- Tôi ổn, còn bạn thì sao?
3. Would you like manicure or pedicure?- Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?
- manicure [/ˈmænɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng tay
- pedicure [/ˈpedɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng chân
4. Would you like to have acrylic Nails done? - Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?
- acrylic [/əˈkrɪlɪk/]: acrylic
5. Would you like to have a manicure?- Quý khách muốn làm móng tay phải không?
6. Would you like to have a pedicure?- Quý khách muốn làm móng chân phải không?
7. A pedicure with red nail polish please.- Làm móng chân và sơn màu đỏ.
- nail polish [/ˈneɪl pɑːlɪʃ/]: sơn móng tay
8. How may I help you?- Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
9. Would you like a back massage?- Bạn có muốn mát xa lưng không?
10. Would you like to foot or body massage?- Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
11. Would you like to have any waxing done?- Quý khách muốn tẩy lông phải không?
12. Would you like to have a massage?- Quý khách muốn mát xa phải không?
13. May I have a manicure?- Tôi có thể làm móng tay không?
14. Ok, what color would you like?- Được thôi, màu bạn thích là gì?
Yes, of course! Can you sign your name and pick your color?- Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?
- of course [/əv kɔːrs/]: tất nhiên rồi
16. Have a look at the pattern- Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)
17. Do you like a square or round shape nails?- Bạn muốn móng vuông hay tròn?
18. Make it square with round corners- Móng vuông nhưng tròn ở góc
19. May I have a pedicure?- Tôi có thể làm móng chân không?
20. Follow me to the pedicure chair please- Vui lòng đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân
- please [xin vui lòng]: /pliːz/
21. Sit here, please. How’s the water?- Qúy khách vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không?
22. Water is good- Nước được rồi
23. Water is too hot- Nước nóng quá
24. Water is too cold- Nước lạnh quá
25. Give me your hand, please- Vui lòng đưa bàn tay cho tôi thưa quý khách
26. Move your hand closer, please- Vui lòng đưa tay lại gần hơn
- move [/muːv/]: di chuyển, đưa
27. Oh, your hand is shaking too much- Ôi, tay của quý khách run quá
28. Keep your hand still, please- Vui lòng giữ yên tay
29. Don’t move your hand, please- Vui lòng đừng di chuyển tay
30. In the back or in the washroom- Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa
- washroom [/ˈwɑːʃruːm/]: phòng rửa
31. Would you like to polish the whole nail or just the tip- Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng
32. Is there any problem?- Có vấn đề gì vậy?
- problem [/ˈprɑːbləm/]: vấn đề
33. You are too rough- Bạn làm thô bạo quá
36. Be more careful, please- Vui lòng cẩn thận giúp
37. Be gentle, please- Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp
- gentle [/ˈdʒentl/]: nhẹ nhàng
38. Would you like a design for your big toe?- Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?
39. What kind of nails do you like?- Anh chị muốn loại móng kiểu gì?
40. Would you like a flower, simple or colorful design?- Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?
- colorful [/ˈkʌlərfl/]: nhiều màu
41. Make it look natural- Làm cho giống tự nhiên
- natural [/ˈnætʃrəl/]: tự nhiên
42. Would you like to cut down your toe nails?- Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?
Would you like to turn your nail?-
43. No, only file- Không,chỉ dũa móng thôi
44. Make it thin- Làm cho mỏng
45. I’d like to have thin nail- Tôi muốn có móng mỏng
46. I know but I will do it later for you- Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau
47. Don’t worry, I will fix it later- Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau
48. Now, wash your hands please- Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi
You can wash your hands now, please -
- finished [/ˈfɪnɪʃt/]: đã xong
Ngày nay, du lịch lại ngày càng được đầu tư phát triển do nhu cầu tận hưởng cuộc sống của người dân càng cao. Vì thế tiếng Anh chuyên ngành du lịch cũng trở nên quan trọng hơn cả, không chỉ những người được đào tạo chuyên nghiệp mà còn cả những người đam mê dịch chuyển. Hãy cùng GLN English Center tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch để có sự chuẩn bị tốt nhất cho những chuyến đi bạn nhé!
Khi đi làm nail, bạn có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail sau đây nhé.
Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả hơn thì việc học từ vựng cũng rất quan trọng đó. Kết hợp với những mẫu câu trên thì sau đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail thông dụng nhất.